Thực đơn
Tỉnh (Việt Nam Cộng hòa) Tổng kết lịch trình1966-1975 | 1965 | 1964 | 1963 | 1962 | 1961 | 1959 | 1958 | 1957 | 1956 | 1955 |
Quảng Trị | ||||||||||
Thừa Thiên | ||||||||||
Quảng Nam | Quảng Nam | |||||||||
Quảng Tín | ||||||||||
Quảng Ngãi | ||||||||||
Bình Định | ||||||||||
Phú Yên | ||||||||||
Khánh Hòa | ||||||||||
Ninh Thuận | ||||||||||
Bình Thuận | Bình Thuận | |||||||||
Bình Tuy | ||||||||||
Kontum | ||||||||||
Pleiku | Pleiku | |||||||||
Phú Bổn | ||||||||||
Darlac | Darlac | |||||||||
Quảng Đức | ||||||||||
Tuyên Đức | Đồng Nai Thượng | |||||||||
Lâm Đồng | ||||||||||
Phước Long | Biên Hòa | |||||||||
Biên Hòa | ||||||||||
Long Khánh | ||||||||||
Bình Long | Thủ Dầu Một | |||||||||
Bình Dương | ||||||||||
Phước Tuy | Bà Rịa | |||||||||
Hậu Nghĩa | Gia Định | |||||||||
Gia Định | ||||||||||
Tây Ninh | ||||||||||
Kiến Tường | Tân An | |||||||||
Long An | ||||||||||
Gò Công | Định Tường | Gò Công | ||||||||
Định Tường | Mỹ Tho | |||||||||
Kiến Hòa | Bến Tre | |||||||||
Vĩnh Long | ||||||||||
Sa Đéc | một phần tỉnh Vĩnh Long | Sa Đéc | ||||||||
Vĩnh Bình | Trà Vinh | |||||||||
Kiến Phong | Long Xuyên | |||||||||
An Giang | ||||||||||
Châu Đốc | Một phần tỉnh An Giang | Châu Đốc | ||||||||
Kiên Giang | Hà Tiên | |||||||||
Rạch Giá | ||||||||||
Chương Thiện | Một phần tỉnh Kiên Giang | Thuộc Rạch Giá | ||||||||
Phong Dinh | Cần Thơ | |||||||||
Bạc Liêu | Ba Xuyên | Bạc Liêu | ||||||||
Ba Xuyên | Sóc Trăng | |||||||||
An Xuyên | Cà Mau | |||||||||
1966-1975 | 1965 | 1964 | 1963 | 1962 | 1961 | 1959 | 1958 | 1957 | 1956 | 1955 |
Thực đơn
Tỉnh (Việt Nam Cộng hòa) Tổng kết lịch trìnhLiên quan
Tỉnh Tỉnh (Pháp) Tỉnh thành Việt Nam Tỉnh bang và lãnh thổ của Canada Tỉnh ủy Bắc Giang Tỉnh của Nhật Bản Tỉnh (Việt Nam) Tỉnh trưởng Chính phủ Nhân dân Tỉnh ủy Vĩnh Phúc Tỉnh hải ngoại và lãnh thổ hải ngoại thuộc PhápTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tỉnh (Việt Nam Cộng hòa) http://tranhung09.blogspot.com/2012/02/ai-chua-bie... http://www.dostbinhdinh.org.vn/diachibd/tndchc/P3_...